Có 2 kết quả:

奴隶社会 nú lì shè huì ㄋㄨˊ ㄌㄧˋ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ奴隸社會 nú lì shè huì ㄋㄨˊ ㄌㄧˋ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

slave-owning society (precedes feudal society 封建社會|封建社会 in Marxist theory)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

slave-owning society (precedes feudal society 封建社會|封建社会 in Marxist theory)

Bình luận 0